KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Venezuela
17/02 04:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
21-02
2025
Monagas SC
Cerro Porteno
4 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
28-02
2025
Cerro Porteno
Monagas SC
11 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
01-03
2025
Monagas SC
Yaracuyanos
11 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
22-02
2025
Portuguesa FC
Universidad Central de Venezuela
4 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
01-03
2025
Deportivo Rayo Zuliano
Portuguesa FC
11 Ngày
VĐQG Venezuela
Cách đây
08-03
2025
Portuguesa FC
Caracas FC
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Monagas SC và Portuguesa FC vào 04:00 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Raul Olivares
Luis Corredor
1221
Emanuel Iniguez
Anthony Trujillo
66
Oscar Piris
Lucas Trejo
319
Roger Manrique
Kevin Eduardo De la Hoz Morys
429
Nicolas Henry
Keiver Zuniga
178
Andres Romero
Jose Soto
510
Edanyilber Jose Navas Alayon
Christopher Montana
1818
Jefferson Caraballo
Jhon Ramos
1411
Erickson Gallardo
Jhon Lorens Marchan Cordero
87
Fernando Basante
Yefferson Colmenarez
79
Tomas Rodriguez
Aitor Lopez Lopez
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
5.2 | Phạt góc | 4.3 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
14 | Phạm lỗi | 12.3 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 52.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 13% | 1~15 | 18% | 9% |
13% | 9% | 16~30 | 13% | 18% |
23% | 27% | 31~45 | 13% | 6% |
23% | 16% | 46~60 | 20% | 20% |
15% | 11% | 61~75 | 6% | 16% |
17% | 20% | 76~90 | 25% | 27% |