KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ecuador
17/02 03:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Libertadores
Cách đây
20-02
2025
CD El Nacional
Barcelona SC(ECU)
3 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
24-02
2025
Universidad Catolica
CD El Nacional
7 Ngày
Copa Libertadores
Cách đây
27-02
2025
Barcelona SC(ECU)
CD El Nacional
10 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
22-02
2025
Deportivo Cuenca
Sociedad Deportiva Aucas
5 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
03-03
2025
Mushuc Runa
Deportivo Cuenca
14 Ngày
VĐQG Ecuador
Cách đây
10-03
2025
Deportivo Cuenca
Libertad FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD El Nacional và Deportivo Cuenca vào 03:15 ngày 17/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
79'
Charles Velez
79'
59'
Kliver MorenoCristian Tobar
22'
Marcos Olmedo
16'
Đội hình
Chủ
Khách
1
David Cabezas
25
Marco Roberto Montano Diaz
13
Edison Armando Caicedo Castro
32
Anthony Patricio Bedoya Caicedo
30
Franklin Alexander Carabali Carabali
21
Angel Alexander Ledesma Felix
29
Jose Franciso Cevallos
19
Eddy Joel Mejia Montero
20
Javier Guisamano
7
Jeison Daniel Chala Vasquez
16
Jhon Jairo Cifuentes Vergara
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.5 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
10.8 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
6.2 | Phạt góc | 4.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
16.4 | Phạm lỗi | 11.2 |
52% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 12% | 14% |
14% | 15% | 16~30 | 18% | 14% |
14% | 25% | 31~45 | 30% | 12% |
12% | 9% | 46~60 | 15% | 25% |
14% | 15% | 61~75 | 9% | 12% |
34% | 18% | 76~90 | 15% | 20% |