KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thailand League Cup
26/02 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thái Lan
Cách đây
01-03
2025
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
2 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
08-03
2025
Rayong FC
Sukhothai
9 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Chiangrai United
Rayong FC
16 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
02-03
2025
Chiangrai United
Ratchaburi FC
3 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
09-03
2025
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
10 Ngày
VĐQG Thái Lan
Cách đây
15-03
2025
Sukhothai
Ratchaburi FC
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rayong FC và Ratchaburi FC vào 19:30 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
41'
Clement Depres
Đội hình
Chủ
Khách
18
Tatpicha Aksornsri
Kampol Pathomattakul
993
Yordrak Namuangrak
Jesse Curran
2744
Chalermpong Kerdkaew
Shinnaphat Leeaoh
5712
Amani Aguinaldo
Jonathan Khemdee
45
Wasusiwakit Phusirit
Kiattisak Chiamudom
2915
Hae-min Jeon
Thanawat Suengchitthawon
84
Hiromichi Katano
Kritsanon Srisuwan
376
Lwin Moe Aung
Njiva Rakotoharimalala
8941
Ryoma Ito
Jakkraphan Kaewprom
1029
Arthit Butjinda
Pedro Taunausu Dominguez Placeres,Tana
614
Guntapon Keereeleang
Clement Depres
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.9 |
2.3 | Bàn thua | 1.4 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
5.1 | Phạt góc | 4.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.4 |
10.3 | Phạm lỗi | 11.2 |
44.9% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 17% | 1~15 | 12% | 10% |
9% | 14% | 16~30 | 12% | 4% |
16% | 25% | 31~45 | 15% | 17% |
11% | 12% | 46~60 | 20% | 19% |
16% | 12% | 61~75 | 17% | 15% |
25% | 17% | 76~90 | 22% | 32% |