KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Panama LPF
23/02 06:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Panama LPF
Cách đây
27-02
2025
CD Universitario
Tauro FC
4 Ngày
Panama LPF
Cách đây
09-03
2025
Plaza Amador
CD Universitario
14 Ngày
Panama LPF
Cách đây
18-03
2025
Alianza FC (PAN)
CD Universitario
23 Ngày
Panama LPF
Cách đây
28-02
2025
CD Arabe Unido
Herrera FC
5 Ngày
Panama LPF
Cách đây
10-03
2025
UMECIT
CD Arabe Unido
15 Ngày
Panama LPF
Cách đây
17-03
2025
Veraguas FC
CD Arabe Unido
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Universitario và CD Arabe Unido vào 06:00 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Uziel Maltez
87'
61'
55'
Alexis Palacios
53'
Daniel Vargas
45+5'
Sergio Murillo
45'
36'
26'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
0.5 | Bàn thua | 1.2 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3.2 | Phạt góc | 4.5 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.5 |
50.5% | Phạm lỗi | 42.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 12% | 17% |
21% | 17% | 16~30 | 12% | 8% |
13% | 5% | 31~45 | 24% | 20% |
10% | 7% | 46~60 | 14% | 11% |
15% | 10% | 61~75 | 14% | 11% |
26% | 41% | 76~90 | 21% | 31% |