KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Nhật Bản
23/02 11:55
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
02-03
2025
Iwaki FC
Tokushima Vortis
7 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
09-03
2025
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
14 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
V-Varen Nagasaki
Tokushima Vortis
20 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
01-03
2025
Vegalta Sendai
Oita Trinita
5 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Vegalta Sendai
V-Varen Nagasaki
12 Ngày
Hạng 2 Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Mito Hollyhock
Vegalta Sendai
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tokushima Vortis và Vegalta Sendai vào 11:55 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Soya TakadaYuya Takagi
90+1'
Takuya ShigehiroTaro Sugimoto
84'
Taiki TamukaiElson Ferreira de Souza
84'
82'
Rikuto IshioMasayuki Okuyama
82'
Eronildo dos Santos RochaKo Miyazaki
79'
Ko Miyazaki
75'
Toya MyoganRyunosuke Sagara
75'
Hidetoshi Takeda
Lucas Barcelos DamacenoDaiki Watari
67'
Koki SugimoriJoao Victor
67'
56'
Hidetoshi TakedaAoi Kudo
Joao VictorDaiki Watari
52'
Kaique Mafaldo
47'
46'
Shunta ArakiKeito Arita
Elson Ferreira de Souza
7'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-4-2 Khách
1
Hayate Tanaka
Akihiro Hayashi
3315
Kohei Yamakoshi
Takumi Mase
253
Nao Yamada
Masahiro Sugata
55
Hayato Aoki
Shion Inoue
4418
Elson Ferreira de Souza
Masayuki Okuyama
328
Naoki Kanuma
Yuta Goke
1120
Shunto Kodama
Hiromu Kamada
1042
Yuya Takagi
Aoi Kudo
1719
Joao Victor
Ryunosuke Sagara
1410
Taro Sugimoto
Ko Miyazaki
9916
Daiki Watari
Shunta Araki
47Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
7.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.9 | Phạt góc | 5.8 |
1.1 | Thẻ vàng | 0.9 |
13.6 | Phạm lỗi | 11.6 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 51.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 23% | 1~15 | 12% | 12% |
15% | 16% | 16~30 | 15% | 17% |
15% | 16% | 31~45 | 15% | 10% |
26% | 23% | 46~60 | 15% | 10% |
15% | 9% | 61~75 | 28% | 23% |
15% | 11% | 76~90 | 12% | 25% |