KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
NPL NSW Úc
23/02 12:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
NPL NSW Úc
Cách đây
02-03
2025
Blacktown City Demons
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
6 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
08-03
2025
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Sydney FC Youth
13 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
15-03
2025
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
St George Saints
20 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
01-03
2025
Spirit FC
St George City FA
6 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
08-03
2025
Western Sydney Wanderers AM
Spirit FC
13 Ngày
NPL NSW Úc
Cách đây
15-03
2025
Spirit FC
Sydney United
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa A.P.I.A. Leichhardt Tigers và Spirit FC vào 12:45 ngày 23/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
78'
51'
34'
Corey Kavanagh
23'
Takumi Ofuka
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 2 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
6.3 | Phạt góc | 4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.2 |
16 | Phạm lỗi | 6.5 |
52.2% | Kiểm soát bóng | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 8% | 5% |
20% | 5% | 16~30 | 14% | 18% |
20% | 19% | 31~45 | 20% | 18% |
16% | 13% | 46~60 | 14% | 16% |
16% | 15% | 61~75 | 20% | 16% |
16% | 21% | 76~90 | 20% | 22% |