KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Argentina Primera B
03/03 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Argentina Primera B
Cách đây
09-03
2025
Sportivo Dock Sud
Villa Dalmine
6 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
16-03
2025
Villa Dalmine
Deportivo Merlo
13 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
23-03
2025
Sacachispas
Villa Dalmine
20 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
09-03
2025
Villa San Carlos
Argentino de Quilmes
6 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
16-03
2025
Argentino de Merlo
Villa San Carlos
13 Ngày
Argentina Primera B
Cách đây
23-03
2025
Villa San Carlos
CA Brown Adrogue
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Villa Dalmine và Villa San Carlos vào 03:00 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
87'
80'
Franco Gabriel Ojeda
59'
Cacace J.
Federico Sellechia
37'
28'
Alejo Lloyaiy
Federico Sellechia
27'
13'
10'
Luca Ferro
Federico Sellechia
4'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1 |
0.2 | Bàn thua | 0.9 |
6.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
5.2 | Phạt góc | 4.5 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
51% | Phạm lỗi | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 16% | 1~15 | 9% | 12% |
4% | 6% | 16~30 | 12% | 5% |
14% | 20% | 31~45 | 25% | 12% |
23% | 16% | 46~60 | 19% | 12% |
14% | 26% | 61~75 | 12% | 23% |
23% | 13% | 76~90 | 19% | 33% |