KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
02/03 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus Eight
6 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
Tokyo Verdy
Nagoya Grampus Eight
13 Ngày
J. League Cup
Cách đây
20-03
2025
Miyazaki
Nagoya Grampus Eight
18 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
08-03
2025
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
6 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
15-03
2025
FC Machida Zelvia
Albirex Niigata
13 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
29-03
2025
Avispa Fukuoka
FC Machida Zelvia
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nagoya Grampus Eight và FC Machida Zelvia vào 12:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Ryohei Shirasaki
82'
Kanji Kuwayama
81'
Shota FujioYuki Soma
81'
Ryohei ShirasakiHokuto Shimoda
Mateus dos Santos CastroKensuke Nagai
77'
Yuya AsanoTsukasa Morishima
77'
74'
Na Sang HoKanji Kuwayama
71'
Kanji KuwayamaOh Se-Hun
Akinari KawazuraDaiki Miya
69'
Teruki HaraYuki Nogami
69'
61'
Na Sang HoTakuma Nishimura
Yuya YamagishiRyuji Izumi
57'
Yota SatoKeiya Shiihashi
20'
13'
Takuma NishimuraYuki Soma
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
16
Yohei Takeda
Kosei Tani
170
Teruki Hara
Gen Shoji
320
Kennedy Ebbs Mikuni
Daihachi Okamura
504
Daiki Miya
Ibrahim Dresevic
517
Takuya Uchida
Yuta Nakayama
1915
Sho Inagaki
Mae Hiroyuki
168
Keiya Shiihashi
Ryohei Shirasaki
2355
Shuhei Tokumoto
Henry Heroki Mochizuki
67
Ryuji Izumi
Yuki Soma
710
Mateus dos Santos Castro
Takuma Nishimura
2011
Yuya Yamagishi
Mitchell Duke
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.2 |
2.1 | Bàn thua | 1.3 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
4.1 | Phạt góc | 5.4 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
13.9 | Phạm lỗi | 12.8 |
47.4% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 12% | 1~15 | 10% | 15% |
8% | 18% | 16~30 | 8% | 21% |
16% | 12% | 31~45 | 12% | 21% |
18% | 18% | 46~60 | 19% | 15% |
8% | 18% | 61~75 | 19% | 5% |
21% | 20% | 76~90 | 25% | 21% |