KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Colombia
02/03 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Copa Sudamericana
Cách đây
07-03
2025
Atletico Junior Barranquilla
America de Cali
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
10-03
2025
Atletico Nacional
America de Cali
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-03
2025
America de Cali
Alianza Petrolera
14 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
10-03
2025
Deportivo Pereira
Envigado
7 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
17-03
2025
Atletico Bucaramanga
Deportivo Pereira
14 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
24-03
2025
Deportivo Pereira
Deportiva Once Caldas
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa America de Cali và Deportivo Pereira vào 08:00 ngày 02/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
12
Mario Jorge Soto
Salvador Ichazo Fernandez
113
Mateo Castillo
Jeison Suarez
2624
Jean Carlos Pestana
Jhostin Medranda
2423
Brayan Medina
Jose David Moya Rojas
392
Yerson Candelo
Walmer Pacheco Mejia
218
Juan Quintero
Jorge Andres Bermudez Correa
521
Sebastián Navarro
Juan David Rios Henao
1429
Jose Cavadia
Yuber Quinones
1311
Duvan Vergara
Yesus Cabrera
1022
Rodrigo Holgado
Adrian Estacio
9716
Luis Gomez
Gianfranco Pena
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 1.3 |
12.2 | Sút cầu môn(OT) | 15.2 |
6.7 | Phạt góc | 4.8 |
3 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.9 |
53.1% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 15% | 16% |
13% | 18% | 16~30 | 9% | 10% |
16% | 24% | 31~45 | 12% | 21% |
16% | 9% | 46~60 | 21% | 16% |
13% | 12% | 61~75 | 25% | 13% |
25% | 18% | 76~90 | 15% | 21% |