KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
29-03
2025
Necaxa
Queretaro FC
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
05-04
2025
Club Tijuana
Necaxa
21 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
12-04
2025
Necaxa
Pachuca
28 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
31-03
2025
Club Leon
Pumas UNAM
16 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
05-04
2025
Queretaro FC
Club Leon
21 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
13-04
2025
Club Leon
Puebla
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Necaxa và Club Leon vào 08:00 ngày 15/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Alejandro Andrade
26'
Johan Rojas EchavarriaAlejandro Mayorga
16'
Đội hình
Chủ 3-5-1-1
4-2-3-1 Khách
22
Luis Ezequiel Unsain
Alfonso Blanco
126
Emilio Lara
Sebastian Santos
314
Alexis Pena
Jaine Steven Barreiro Solis
2113
Alejandro Andrade
Adonis Uriel Frias
227
Kevin Rosero
Salvador Reyes
2629
Jose Rodriguez
Nicolas Fonseca
414
Diego Eduardo De Buen Juarez
Rodrigo Echeverria
208
Agustin Palavecino
James Rodriguez
1021
Johan Rojas Echavarria
Ivan Jared Moreno Fuguemann
710
Jose Antonio Paradela
John Stiveen Mendoza Valencia
1127
Diber Carbindo
Jhonder Leonel Cadiz
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.1 |
14.6 | Phạm lỗi | 11.9 |
49% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 22% | 1~15 | 8% | 7% |
9% | 13% | 16~30 | 18% | 9% |
19% | 13% | 31~45 | 13% | 24% |
7% | 8% | 46~60 | 20% | 12% |
17% | 22% | 61~75 | 10% | 17% |
30% | 20% | 76~90 | 28% | 29% |