KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nhật Bản
10/05 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
14-05
2025
Kawasaki Frontale
Yokohama FC
4 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
17-05
2025
Shonan Bellmare
Yokohama FC
7 Ngày
J. League Cup
Cách đây
21-05
2025
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
11 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
17-05
2025
Avispa Fukuoka
Nagoya Grampus Eight
7 Ngày
J. League Cup
Cách đây
21-05
2025
Kataller Toyama
Avispa Fukuoka
11 Ngày
VĐQG Nhật Bản
Cách đây
24-05
2025
Cerezo Osaka
Avispa Fukuoka
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Yokohama FC và Avispa Fukuoka vào 12:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Takumi Kamijima
85'
Takeshi KanamoriDaiki Matsuoka
Musashi SuzukiKota Yamada
83'
Junya SuzukiToma Murata
77'
Keijiro OgawaKeisuke Muroi
77'
Lukian Araujo de AlmeidaSolomon Sakuragawa
77'
65'
Kazuya KonnoMasato Shigemi
65'
Masaya TashiroShahab Zahedi
65'
Akino HirokiTakaaki Shichi
Keisuke Muroi
61'
Keisuke Muroi
60'
Kota Yamada
39'
34'
Tomoya Miki
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
21
Akinori Ichikawa
Takumi Nagaishi
116
Makito Ito
Takaaki Shichi
772
Boniface Uduka
Tomoya Ando
205
Akito Fukumori
Masaya Tashiro
373
Junya Suzuki
Yota Maejima
294
Yuri Lima Lara
Akino Hiroki
156
Yoshiaki Komai
Tomoya Miki
1148
Kaili Shimbo
Yuto Iwasaki
187
Musashi Suzuki
Nago Shintaro
1476
Kota Yamada
Kazuya Konno
891
Lukian Araujo de Almeida
Shahab Zahedi
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.1 |
1.2 | Bàn thua | 1.1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
3.6 | Phạt góc | 3.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.9 | Phạm lỗi | 13.6 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 45.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 17% | 1~15 | 14% | 10% |
6% | 7% | 16~30 | 8% | 8% |
11% | 17% | 31~45 | 14% | 16% |
20% | 10% | 46~60 | 26% | 24% |
18% | 10% | 61~75 | 20% | 18% |
29% | 35% | 76~90 | 14% | 21% |