KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
K-League Hàn Quốc
10/05 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Hàn Quốc
Cách đây
14-05
2025
Daejeon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
18-05
2025
Suwon FC
Daejeon Citizen
8 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
24-05
2025
Daejeon Citizen
Daegu FC
13 Ngày
Cúp Quốc gia Hàn Quốc
Cách đây
14-05
2025
Daejeon Korail
FC Seoul
4 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
18-05
2025
Daegu FC
FC Seoul
7 Ngày
K-League Hàn Quốc
Cách đây
24-05
2025
FC Seoul
Suwon FC
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Daejeon Citizen và FC Seoul vào 17:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-2 Khách
1
Lee Chang Keun
Kang Hyun Moo
3122
Oh Jae Seok
Jun Choi
165
Lim Jong Eun
Yazan Al Arab
598
Anton Krivotsyuk
Kim Joo Sung
3017
Choi Geon Ju
Kim Jin su
2214
Kim Joon Beom
Jung Seung Won
770
Kim Hyun Wook
Hwang Do Yoon
418
Victor Bobsin Pereira
Ryu Jae Moon
292
Kyu-hyun Park
Lucas Rodrigues
779
Vladislavs Gutkovskis
Cho Young Wook
990
Hyeon-oh Kim
Han-min Jung
37Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 5.8 |
4.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.7 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
27% | 4% | 1~15 | 8% | 17% |
6% | 9% | 16~30 | 8% | 5% |
20% | 15% | 31~45 | 23% | 17% |
6% | 18% | 46~60 | 26% | 14% |
10% | 22% | 61~75 | 14% | 14% |
29% | 29% | 76~90 | 17% | 31% |