KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
17-05
2025
FC Haka
KuPS
6 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
21-05
2025
Ilves Tampere
KuPS
11 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
25-05
2025
KuPS
VPS Vaasa
15 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
17-05
2025
HJK Helsinki
KTP Kotka
7 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
23-05
2025
KTP Kotka
FC Haka
13 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
31-05
2025
KTP Kotka
IFK Mariehamn
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa KuPS và KTP Kotka vào 19:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
73'
Aapo RuohioAleksi Tarvonen
Saku SavolainenArttu Lotjonen
72'
Joslyn Luyeye-LutumbaDion Krasniqi
72'
69'
Urho Huhtamaki
66'
Constantine EdlundMitchell Glasson
66'
Assane SeckLarsen M.
62'
Matias Paavola
Clinton AntwiHamalainen N.
60'
Otto Ruoppi
57'
55'
Urho Huhtamaki
Arttu HeinonenJerry Voutilainen
46'
46'
Matias Paavola
Mohamed ToureDoni Arifi
44'
Mohamed Toure
26'
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
1
Johannes Kreidl
22
Niko Hamalainen
16
Samuli Miettinen
15
Ibrahim Cisse
6
Saku Savolainen
8
Petteri Pennanen
10
Doni Arifi
34
Otto Ruoppi
13
Jaakko Oksanen
11
Agon Sadiku
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 2 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.6 |
3.9 | Phạt góc | 4.4 |
2 | Thẻ vàng | 2.4 |
10.3 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.2% | Kiểm soát bóng | 50% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 8% | 1~15 | 14% | 10% |
15% | 15% | 16~30 | 14% | 20% |
18% | 23% | 31~45 | 17% | 6% |
21% | 10% | 46~60 | 17% | 17% |
10% | 17% | 61~75 | 17% | 20% |
28% | 24% | 76~90 | 17% | 24% |