KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
10/05 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kortrijk và St.-Truidense VV vào 21:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Shogo TaniguchiLouis Patris
Brecht DejaegereAbdelkahar Kadri
86'
Massimo BrunoMarco Ilaimaharitra
86'
80'
Billal BrahimiLoic Lapoussin
80'
Kahveh ZahiroleslamAndres Ferrari
Koen KostonsDermane Karim
73'
Dion De NeveNayel Mehssatou
73'
60'
Wolke JanssensRobert-Jan Vanwesemael
48'
Rein Van Helden
37'
Loic LapoussinJoeru Fujita
Nayel MehssatouJean Kevin Duverne
21'
Abdelkahar Kadri
8'
5'
Adriano BertacciniAndres Ferrari
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
13
Ebbe De Vaeminck
Leo Kokubo
1624
Haruya Fujii
Ryoya Ogawa
233
Ryotaro Tsunoda
Visar Musliu
265
James Ndjeungoue
Rein Van Helden
2093
Jean Kevin Duverne
Loic Lapoussin
9427
Abdoulaye Sissako
Ryotaro Ito
1310
Abdelkahar Kadri
Joeru Fujita
86
Nayel Mehssatou
Louis Patris
198
Dermane Karim
Adriano Bertaccini
9119
Nacho Ferri
Robert-Jan Vanwesemael
6068
Thierry Ambrose
Andres Ferrari
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.5 | Phạt góc | 3.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 3.2 |
14.2 | Phạm lỗi | 9.8 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 13% | 5% |
22% | 14% | 16~30 | 9% | 25% |
20% | 12% | 31~45 | 16% | 25% |
17% | 14% | 46~60 | 20% | 13% |
11% | 19% | 61~75 | 16% | 13% |
17% | 24% | 76~90 | 22% | 17% |