KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bỉ
10/05 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa K.F.C.O.Wilrijk và Cercle Brugge vào 21:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
Paris Brunner
Ryan SanusiAntoine Colassin
90+1'
Brian Plat
82'
Dean Huiberts
82'
78'
Bruno Goncalves de JesusFelipe Augusto
Faisal Al-Ghamdi
78'
73'
Lucas Perrin
69'
Edgaras UtkusGary Magnee
Dean HuibertsHakim Sahabo
69'
68'
Nils De WildeErick
Brian Plat
60'
56'
Steve NgouraAlan Minda
56'
Paris Brunner
56'
Hannes Van Der Bruggen
Loic Mbe Soh
55'
Apostolos Konstantopoulos
50'
Apostolos Konstantopoulos
48'
Felix NzouangoDerrick Tshimanga
46'
Tom ReynersRajiv van la Parra
46'
Derrick Tshimanga
36'
6'
Erick
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
13
Emile Doucoure
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
14
Brian Plat
Christiaan Ravych
6666
Apostolos Konstantopoulos
Lucas Perrin
55
Loic Mbe Soh
Ibrahim Diakite
211
Djevencio van der Kust
Flavio Nazinho
208
Ewan Henderson
Hannes Van Der Bruggen
2820
Hakim Sahabo
Abu Francis
1716
Faisal Al-Ghamdi
Gary Magnee
1577
Rajiv van la Parra
Lawrence Agyekum
617
Marwan Al-Sahafi
Thibo Somers
3425
Antoine Colassin
Steve Ngoura
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 1.8 |
15.6 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.1 | Phạt góc | 6.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
8.2 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 13% | 18% |
9% | 15% | 16~30 | 13% | 16% |
12% | 20% | 31~45 | 15% | 11% |
21% | 12% | 46~60 | 13% | 9% |
12% | 15% | 61~75 | 18% | 16% |
25% | 25% | 76~90 | 25% | 27% |