KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Phần Lan
10/05 21:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Phần Lan
Cách đây
17-05
2025
AC Oulu
IFK Mariehamn
7 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
24-05
2025
IFK Mariehamn
HJK Helsinki
14 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
31-05
2025
KTP Kotka
IFK Mariehamn
20 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
17-05
2025
Inter Turku
Ilves Tampere
7 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
25-05
2025
SJK Seinajoki
Inter Turku
15 Ngày
VĐQG Phần Lan
Cách đây
01-06
2025
Jaro
Inter Turku
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa IFK Mariehamn và Inter Turku vào 21:00 ngày 10/05, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Eemil Toivonen
90+5'
83'
Dimitri Legbo
Jiri NissinenDaniel Enqvist
82'
Wille NunezMuhamed Tehe Olawale
82'
76'
Bismark AmpofoJohannes Yli-Kokko
76'
Jean BotueJasse Tuominen
Leo AnderssonEmmanuel Patut
72'
Muhamed Tehe Olawale
72'
70'
Bart StraalmanDimitri Legbo
63'
Dimitri LegboMomodou Sarr
55'
Juuso Hamalainen
Eemil ToivonenDaniel Enqvist
12'
Đội hình
Chủ
Khách
80
Johannes Viitala
Eetu Huuhtanen
135
Eemil Toivonen
Jussi Niska
230
Emmanuel Okereke
Bart Straalman
164
Pontus Lindgren
Luka Kuittinen
2233
Daniel Enqvist
Albin Granlund
58
Sebastian Dahlstrom
Johannes Yli-Kokko
820
Emmanuel Patut
Florian Krebs
106
Niilo Kujasalo
Axel Kouame
2810
Hugo Cardoso
Momodou Sarr
2018
Muhamed Tehe Olawale
Jasse Tuominen
916
Anttoni Huttunen
Loic Essomba
23Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.6 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
14.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.2 | Phạt góc | 6.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.4 |
52% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
3% | 9% | 1~15 | 20% | 13% |
20% | 12% | 16~30 | 12% | 10% |
6% | 19% | 31~45 | 14% | 13% |
20% | 21% | 46~60 | 18% | 20% |
24% | 16% | 61~75 | 9% | 10% |
24% | 21% | 76~90 | 24% | 26% |